DDC 372.35
Tác giả CN Bùi, Phương Nga
Nhan đề Khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2005
Mô tả vật lý 144tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Khoa học
Thuật ngữ chủ đề btkhcn-Tiểu học
Tác giả(bs) CN Lương, Việt Thái
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.034818, GT.034838, GT.034840
000 01620nam a2200301 a 4500
0011766
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041780
005201309091402
008130725s2005 vm| vie
0091 0
020##|c8000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.35|214|bKh401H
1001#|aBùi, Phương Nga|eChủ biên
24510|aKhoa học 4 /|cBùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005
300##|a144tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aKhoa học
650#7|2btkhcn|aTiểu học
7001#|aLương, Việt Thái
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.034818, GT.034838, GT.034840
890|a3|b41|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:55
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.034840 CS1_Kho giáo trình 372.35 Kh401H Sách giáo trình 36
2 GT.034838 CS1_Kho giáo trình 372.35 Kh401H Sách giáo trình 34
3 GT.034818 CS1_Kho giáo trình 372.35 Kh401H Sách giáo trình 14