• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.35 T550Nh
    Nhan đề: Tự nhiên và xã hội 2 /

DDC 372.35
Tác giả CN Bùi, Phương Nga
Nhan đề Tự nhiên và xã hội 2 / Bùi Phương Nga chủ biên, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2003
Mô tả vật lý 71tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 2 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tự nhiên
Thuật ngữ chủ đề btkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xã hội
Tác giả(bs) CN Đoàn, Thị My
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thu Dinh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tuyết Nga
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.034672, GT.034690, GT.034703, GT.034719
000 01850nam a2200313 a 4500
0011764
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041778
005201608220832
008130725s2003 vm| vie
0091 0
020##|c4500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20160822083200|bhungnth|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.35|214|bT550Nh
1001#|aBùi, Phương Nga|eChủ biên
24510|aTự nhiên và xã hội 2 /|cBùi Phương Nga chủ biên, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003
300##|a71tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 2 ở Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aTự nhiên
650#7|2btkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aXã hội
7001#|aĐoàn, Thị My
7001#|aLê, Thị Thu Dinh
7001#|aNguyễn, Tuyết Nga
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.034672, GT.034690, GT.034703, GT.034719
890|a4|b31|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.034719 CS1_Kho giáo trình 372.35 T550Nh Sách giáo trình 56
2 GT.034703 CS1_Kho giáo trình 372.35 T550Nh Sách giáo trình 40
3 GT.034690 CS1_Kho giáo trình 372.35 T550Nh Sách giáo trình 28
4 GT.034672 CS1_Kho giáo trình 372.35 T550Nh Sách giáo trình 11