DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Hoàng, Long |
Nhan đề
| Nghệ thuật 3 / : Sách giáo viên / Hoàng Long chủ biên phần Âm nhạc, Nguyễn Quốc Toản chủ biên phần Mĩ thuật, Đoàn Chi chủ biên phần Thủ công…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 264tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung về dạy - học thủ công ở lớp 3; Hướng dẫn phương pháp giảng dạy cụ thể từng tiết học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.034303-4, GT.034315, GT.034319, GT.034328, GT.034333-4, GT.034340, GT.034345, GT.034350, GT.034353-4, GT.034360, GT.034366, GT.034378-81 |
|
000
| 02206nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1760 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1774 |
---|
005 | 201512290900 |
---|
008 | 130725s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151229090000|bhungnth|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.5|214|bNgh250Th |
---|
100 | 1#|aHoàng, Long|eChủ biên |
---|
245 | 10|aNghệ thuật 3 / :|bSách giáo viên /|cHoàng Long chủ biên phần Âm nhạc, Nguyễn Quốc Toản chủ biên phần Mĩ thuật, Đoàn Chi chủ biên phần Thủ công…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a264tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung về dạy - học thủ công ở lớp 3; Hướng dẫn phương pháp giảng dạy cụ thể từng tiết học |
---|
650 | #7|2btkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Chi|echủ biên phần Thủ công…[và những người khác] |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quốc Toản|echủ biên phần Mĩ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.034303-4, GT.034315, GT.034319, GT.034328, GT.034333-4, GT.034340, GT.034345, GT.034350, GT.034353-4, GT.034360, GT.034366, GT.034378-81 |
---|
890 | |a18|b19|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:83 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034381
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.034380
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.034379
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.034378
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.034366
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
6
|
GT.034360
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
7
|
GT.034354
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
8
|
GT.034353
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
9
|
GT.034350
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
10
|
GT.034345
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|