- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.35 T550Nh
Nhan đề: Tự nhiên và xã hội 2 / :
DDC
| 372.35 |
Tác giả CN
| Bùi, Phương Nga |
Nhan đề
| Tự nhiên và xã hội 2 / : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 99tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: hướng dẫn chung; Cách thiết bài học, thiết kế các bài học cụ thể trong sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tự nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| btkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị My |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Dinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.033967, GT.033986, GT.033990, GT.033996, GT.033998, GT.073841-2 |
|
000
| 01919nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 1755 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1769 |
---|
005 | 201309271641 |
---|
008 | 130725s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.35|214|bT550Nh |
---|
100 | 1#|aBùi, Phương Nga|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTự nhiên và xã hội 2 / :|bSách giáo viên /|cBùi Phương Nga chủ biên, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a99tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: hướng dẫn chung; Cách thiết bài học, thiết kế các bài học cụ thể trong sách giáo khoa Tự nhiên và xã hội 2 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTự nhiên |
---|
650 | #7|2btkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Thị My |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Thu Dinh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tuyết Nga |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.033967, GT.033986, GT.033990, GT.033996, GT.033998, GT.073841-2 |
---|
890 | |a7|b42|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:61 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073842
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
2
|
GT.073841
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
3
|
GT.033998
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
GT.033996
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
GT.033990
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.033986
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
7
|
GT.033967
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|