DDC
| 004.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vũ Quốc Hưng |
Nhan đề
| Mạng máy tính / : Giáo trình CĐSP / Nguyễn Vũ Quốc Hưng chủ biên, Nguyễn Thế Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 226tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Khái niệm cơ bản về mạng máy tính. Các thành phần cơ bản của mạng. Mô hình mạng. Giao thức. Quản trị mạng. Hệ điều hành Windows 2000 server. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Internet |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mạng LAN |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mạng Internet |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Lộc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.005556-60, GT.022459-62 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.001034-8, VL.003812-6 |
|
000
| 01252nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 175 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 175 |
---|
005 | 202305131924 |
---|
008 | 130723s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c37000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230513192442|bUKH393|c20230513192311|dUKH393|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.6|214|bM106M |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Vũ Quốc Hưng|echủ biên |
---|
245 | 10|aMạng máy tính / :|bGiáo trình CĐSP /|cNguyễn Vũ Quốc Hưng chủ biên, Nguyễn Thế Lộc |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a226tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.226 |
---|
520 | ##|aKhái niệm cơ bản về mạng máy tính. Các thành phần cơ bản của mạng. Mô hình mạng. Giao thức. Quản trị mạng. Hệ điều hành Windows 2000 server. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aInternet |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMạng LAN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMạng Internet |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thế Lộc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.005556-60, GT.022459-62 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.001034-8, VL.003812-6 |
---|
890 | |a19|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003816
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.6 M106M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.003815
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.6 M106M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.022462
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.6 M106M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.022461
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.6 M106M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
VL.003814
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.6 M106M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.022460
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.6 M106M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
VL.003813
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.6 M106M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
VL.003812
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.6 M106M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.022459
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.6 M106M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.005560
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.6 M106M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|