DDC
| 372.86 |
Tác giả CN
| Hoàng, Long |
Nhan đề
| Tập bài hát 2 / Hoàng Long chủ biên; Hoàng Lân, Lê Minh Châu, Nguyễn Hoành Thông tuyển chọn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 36tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày 12 bài hát trong sách giáo khoa nghệ thuật 2 và một số bài hát để bổ sung, thay thế hoặc dùng cho ngoại khóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Châu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoành Thông |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Lân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.033442-3, GT.033452, GT.033478, GT.033503 |
|
000
| 02092nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1740 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1754 |
---|
005 | 201608221505 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c2000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160822150600|bhungnth|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.86|214|bT123B |
---|
100 | 1#|aHoàng, Long|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTập bài hát 2 /|cHoàng Long chủ biên; Hoàng Lân, Lê Minh Châu, Nguyễn Hoành Thông tuyển chọn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a36tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày 12 bài hát trong sách giáo khoa nghệ thuật 2 và một số bài hát để bổ sung, thay thế hoặc dùng cho ngoại khóa |
---|
650 | #7|2btkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
700 | 1#|aLê, Minh Châu|etuyển chọn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hoành Thông|etuyển chọn |
---|
700 | 1#|aHoàng, Lân|etuyển chọn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.033442-3, GT.033452, GT.033478, GT.033503 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.033503
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 T123B
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
2
|
GT.033478
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 T123B
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
3
|
GT.033452
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 T123B
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
4
|
GT.033443
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 T123B
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
GT.033442
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 T123B
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|