DDC
| 372.83 |
Tác giả CN
| Lưu, Thu Thủy |
Nhan đề
| Đạo đức 4 / Lưu Thu Thủy chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 48tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đạo đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(23): GT.033228-32, GT.033234-5, GT.033237-8, GT.033240, GT.033245-7, GT.033253-4, GT.033256, GT.033263, GT.033266, GT.033268, GT.033270, GT.033274, GT.033279, GT.077953 |
|
000
| 01555nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1735 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1749 |
---|
005 | 201406230829 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c2900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.83|214|bĐ108Đ |
---|
100 | 1#|aLưu, Thu Thủy|eChủ biên |
---|
245 | 10|aĐạo đức 4 /|cLưu Thu Thủy chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a48tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(23): GT.033228-32, GT.033234-5, GT.033237-8, GT.033240, GT.033245-7, GT.033253-4, GT.033256, GT.033263, GT.033266, GT.033268, GT.033270, GT.033274, GT.033279, GT.077953 |
---|
890 | |a23|b52|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:52 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077953
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
2
|
GT.033279
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
3
|
GT.033274
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.033270
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.033268
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.033266
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.033263
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
8
|
GT.033256
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.033254
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
10
|
GT.033253
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|