DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đình Hoan |
Nhan đề
| Toán 4 / : Sách giáo viên / Đỗ, Đình Hoan chủ biên …[ và những người khác ] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 328tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: giới thiệu về toán 4 - Sách giáo viên; Giới thiệu chung về môn Toán ở lớp 4; Hướng dẫn dạy học từng bài trong SGK Toán 4 |
Thuật ngữ chủ đề
| 2-tkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đình, Hoan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.032949, GT.032956, GT.032958, GT.032961, GT.032965, GT.032968, GT.032973, GT.078609 |
|
000
| 01488nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1723 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1737 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bT406Bs |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Đình Hoan|eChủ biên |
---|
245 | 10|aToán 4 / :|bSách giáo viên /|cĐỗ, Đình Hoan chủ biên …[ và những người khác ] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a328tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: giới thiệu về toán 4 - Sách giáo viên; Giới thiệu chung về môn Toán ở lớp 4; Hướng dẫn dạy học từng bài trong SGK Toán 4 |
---|
650 | #7|a2|btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|aToán học |
---|
700 | 1#|aĐình, Hoan|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.032949, GT.032956, GT.032958, GT.032961, GT.032965, GT.032968, GT.032973, GT.078609 |
---|
890 | |a8|b135|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:37 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078609
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
2
|
GT.032961
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.032958
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
GT.032949
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.032965
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
28
|
Hạn trả:14-05-2018
|
|
|
6
|
GT.032973
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
36
|
Hạn trả:30-10-2020
|
|
|
7
|
GT.032956
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
20
|
Hạn trả:24-11-2022
|
|
|
8
|
GT.032968
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
31
|
Hạn trả:16-08-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|