DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đình Hoan |
Nhan đề
| Toán 4 / : Sách giáo viên / Đỗ, Đình Hoan chủ biên …[ và những người khác ] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2010 |
Mô tả vật lý
| 328tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: giới thiệu về toán 4 - Sách giáo viên; Giới thiệu chung về môn Toán ở lớp 4; Hướng dẫn dạy học từng bài trong SGK Toán 4 |
Thuật ngữ chủ đề
| 2-tkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đình, Hoan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.032909, GT.032911, GT.032929-30, GT.032934 |
|
000
| 01468nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1722 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1736 |
---|
005 | 201509140837 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bT406Bs |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Đình Hoan|eChủ biên |
---|
245 | 10|aToán 4 / :|bSách giáo viên /|cĐỗ, Đình Hoan chủ biên …[ và những người khác ] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2010 |
---|
300 | ##|a328tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: giới thiệu về toán 4 - Sách giáo viên; Giới thiệu chung về môn Toán ở lớp 4; Hướng dẫn dạy học từng bài trong SGK Toán 4 |
---|
650 | #7|a2|btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|aToán học |
---|
700 | 1#|aĐình, Hoan|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.032909, GT.032911, GT.032929-30, GT.032934 |
---|
890 | |a5|b96|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:32 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.032930
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
2
|
GT.032911
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.032909
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
GT.032934
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
29
|
Hạn trả:17-06-2021
|
|
|
5
|
GT.032929
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
24
|
Hạn trả:23-06-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|