DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Hoàng, Long |
Nhan đề
| Nghệ thuật 1 / : Sách giáo viên / Hoàng Long chủ biên phần Âm nhạc, Nguyễn Quốc Toản chủ biên phần Mĩ thuật, Đoàn Chi chủ biên phần Thủ công…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 251tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung và hướng dẫn phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| 2-tkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.032740-1, GT.032753, GT.032761-2, GT.032764, GT.032773, GT.032786-8, GT.032792, GT.032799, GT.032802, GT.032806, GT.032821, GT.032833 |
|
000
| 02403nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1720 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1734 |
---|
005 | 201309271632 |
---|
008 | 130725s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.5|214|bNgh250Th |
---|
100 | 1#|aHoàng, Long|eChủ biên |
---|
245 | 10|aNghệ thuật 1 / :|bSách giáo viên /|cHoàng Long chủ biên phần Âm nhạc, Nguyễn Quốc Toản chủ biên phần Mĩ thuật, Đoàn Chi chủ biên phần Thủ công…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a251tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung và hướng dẫn phương pháp giảng dạy |
---|
650 | #7|a2|btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|aMỹ thuật |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Chi|echủ biên phần Thủ công |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quốc Toản|echủ biên phần Mĩ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.032740-1, GT.032753, GT.032761-2, GT.032764, GT.032773, GT.032786-8, GT.032792, GT.032799, GT.032802, GT.032806, GT.032821, GT.032833 |
---|
890 | |a16|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:108 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.032833
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
99
|
|
|
|
2
|
GT.032821
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
3
|
GT.032806
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
4
|
GT.032802
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
5
|
GT.032799
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
6
|
GT.032792
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
7
|
GT.032788
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
GT.032787
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
GT.032786
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
10
|
GT.032773
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 Ngh250Th
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|