DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Nhan đề
| Mĩ thuật 5 / Nguyễn Quốc Toản chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 111tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| 2-tkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.032722 |
|
000
| 01491nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1718 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1732 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.5|214|bM300Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quốc Toản|eChủ biên |
---|
245 | 10|aMĩ thuật 5 /|cNguyễn Quốc Toản chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a111tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|a2|btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.032722 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:45 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.032722
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 M300Th
|
Sách giáo trình
|
34
|
Hạn trả:29-01-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào