DDC
| 372.89 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Dũng |
Nhan đề
| Lịch sử và địa lí 5 / Nguyễn Anh Dũng chủ biên …[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 136tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| 2-tkkhcn-Tiểu học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.032442, GT.032445, GT.032447, GT.032452, GT.032472, GT.032481-2, GT.032486, GT.077951 |
|
000
| 01582nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1714 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1728 |
---|
005 | 201406230833 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.89|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Anh Dũng|eChủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử và địa lí 5 /|cNguyễn Anh Dũng chủ biên …[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a136tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|aLịch sử |
---|
650 | #7|aĐịa lý |
---|
650 | #7|a2|btkkhcn|aTiểu học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.032442, GT.032445, GT.032447, GT.032452, GT.032472, GT.032481-2, GT.032486, GT.077951 |
---|
890 | |a9|b106|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:52 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077951
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
2
|
GT.032486
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.032482
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.032481
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.032472
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
6
|
GT.032452
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.032447
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.032445
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.032442
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|