- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.7 Nh123M
Nhan đề: Nhập môn cơ sở dữ liệu / :
DDC
| 005.7 |
Tác giả CN
| Hồ, Cẩm Hà |
Nhan đề
| Nhập môn cơ sở dữ liệu / : Giáo trình CĐSP / Hồ Cẩm Hà chủ biên, Nguyễn Hữu Dung, Nguyễn Vũ Quốc Hưng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 300tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Phần 1: Cung cấp cho sinh viên những kỹ năng cần thiết trên 1 hệ quản trị CSDL, cụ thể là Visual FoxPro. Phần 2: Cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản cần thiết về CSDL, mô hình CSDL |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-dữ liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ Quốc Hưng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.005387-434 |
|
000
| 01755nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 171 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 171 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.7|214|bNh123M |
---|
100 | 1#|aHồ, Cẩm Hà|echủ biên |
---|
245 | 10|aNhập môn cơ sở dữ liệu / :|bGiáo trình CĐSP /|cHồ Cẩm Hà chủ biên, Nguyễn Hữu Dung, Nguyễn Vũ Quốc Hưng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a300tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aPhần 1: Cung cấp cho sinh viên những kỹ năng cần thiết trên 1 hệ quản trị CSDL, cụ thể là Visual FoxPro. Phần 2: Cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản cần thiết về CSDL, mô hình CSDL |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|adữ liệu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Dung |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Vũ Quốc Hưng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.005387-434 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.005434
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.005433
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.005432
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.005431
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.005430
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.005429
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.005428
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.005427
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.005426
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.005425
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|