DDC
| 372.83 |
Tác giả CN
| Lưu, Thu Thủy |
Nhan đề
| Đạo đức 3 / : Sách giáo viên / Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, Trần Thị Tố Oanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 152tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung về dạy - học đạo đức ở lớp 3, gợi ý dạy - học các bài trong chương trình đạo đức ở lớp 3 |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo đức |
Thuật ngữ chủ đề
| 2-tkkhcn-Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tố Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Xuân Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hợp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(34): GT.032222, GT.032226, GT.032229-37, GT.032239-44, GT.032246-7, GT.032249-51, GT.032253-4, GT.032257, GT.032261-2, GT.032268, GT.032275-7, GT.032280-1, GT.032287 |
|
000
| 01931nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1708 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1722 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.83|214|bĐ108Đ |
---|
100 | 1#|aLưu, Thu Thủy|eChủ biên |
---|
245 | 10|aĐạo đức 3 / :|bSách giáo viên /|cLưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, Trần Thị Tố Oanh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a152tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày một số vấn đề chung về dạy - học đạo đức ở lớp 3, gợi ý dạy - học các bài trong chương trình đạo đức ở lớp 3 |
---|
650 | #7|aĐạo đức |
---|
650 | #7|a2|btkkhcn|aTiểu học |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Tố Oanh |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Xuân Hương |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Hợp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(34): GT.032222, GT.032226, GT.032229-37, GT.032239-44, GT.032246-7, GT.032249-51, GT.032253-4, GT.032257, GT.032261-2, GT.032268, GT.032275-7, GT.032280-1, GT.032287 |
---|
890 | |a34|b64|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:66 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.032287
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
2
|
GT.032281
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
3
|
GT.032280
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
4
|
GT.032277
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
5
|
GT.032276
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
6
|
GT.032275
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
7
|
GT.032268
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
8
|
GT.032262
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.032261
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.032257
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|