DDC
| 372.86 |
Tác giả CN
| Trần, Đồng Lâm |
Nhan đề
| Thể dục 3 / : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm chủ biên, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 168tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung, hướng dẫn giảng dạy theo bài, cơ sở vật chất và đồ dùng dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục |
Thuật ngữ chủ đề
| 2-tkkhcn-Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thư |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.031868, GT.031877-8, GT.031881, GT.031886-7, GT.031894, GT.031902, GT.031911, GT.031914-6 |
|
000
| 01808nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1701 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1715 |
---|
005 | 201710040913 |
---|
008 | 130725s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171004091300|bhungnth|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.86|214|bTh250D |
---|
100 | 1#|aTrần, Đồng Lâm|eChủ biên |
---|
245 | 10|aThể dục 3 / :|bSách giáo viên /|cTrần Đồng Lâm chủ biên, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a168tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.162 |
---|
520 | ##|aTrình bày một số vấn đề chung, hướng dẫn giảng dạy theo bài, cơ sở vật chất và đồ dùng dạy học |
---|
650 | #7|aThể dục |
---|
650 | #7|a2|btkkhcn|aTiểu học |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Thuận |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Thư |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.031868, GT.031877-8, GT.031881, GT.031886-7, GT.031894, GT.031902, GT.031911, GT.031914-6 |
---|
890 | |a12|b35|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.031916
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
2
|
GT.031915
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
3
|
GT.031914
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
4
|
GT.031911
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.031902
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
6
|
GT.031894
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
7
|
GT.031887
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
8
|
GT.031886
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
GT.031881
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
GT.031878
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|