DDC
| 372.86 |
Tác giả CN
| Trần, Đồng Lâm |
Nhan đề
| Thể dục 2 / : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm chủ biên, Trần Đình Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 147tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản, hướng dẫn giảng dạy theo bài, cơ sở vật chất và đồ dùng dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục |
Thuật ngữ chủ đề
| 2-tkkhcn-Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Thuận |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.031796-7, GT.031801-2, GT.031842, GT.031847, GT.031851-2, GT.031859 |
|
000
| 01860nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1700 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1714 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.86|214|bTh250D |
---|
100 | 1#|aTrần, Đồng Lâm|eChủ biên |
---|
245 | 10|aThể dục 2 / :|bSách giáo viên /|cTrần Đồng Lâm chủ biên, Trần Đình Thuận |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a147tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.142 |
---|
520 | ##|aTrình bày một số vấn đề cơ bản, hướng dẫn giảng dạy theo bài, cơ sở vật chất và đồ dùng dạy học |
---|
650 | #7|aThể dục |
---|
650 | #7|a2|btkkhcn|aTiểu học |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Thuận |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.031796-7, GT.031801-2, GT.031842, GT.031847, GT.031851-2, GT.031859 |
---|
890 | |a9|b24|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:70 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.031859
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
2
|
GT.031852
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
3
|
GT.031851
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
4
|
GT.031847
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
5
|
GT.031842
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
GT.031802
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.031801
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.031797
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.031796
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.86 Th250D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|