- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 516 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình ứng dụng các phép biến hình giải toán hình học :
DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng Thái |
Nhan đề
| Giáo trình ứng dụng các phép biến hình giải toán hình học : Sách giành cho CĐSP / Hoàng Trọng Thái chủ biên, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Tuyết Thạch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Ứng dụng các phép biến hình giải toán chứng minh. Ứng dụng các phép biến hình giải toán quỹ tích. Ứng dụng các phép biến hình giải toán dựng hình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Thạch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.000578-621, GT.066423 |
|
000
| 01696nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 17 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 17 |
---|
005 | 201808080901 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180808090210|blienvtk|c20161223153500|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516|214|bGI-108TR |
---|
100 | 1#|aHoàng, Trọng Thái|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình ứng dụng các phép biến hình giải toán hình học :|bSách giành cho CĐSP /|cHoàng Trọng Thái chủ biên, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Tuyết Thạch |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | ##|a184tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aỨng dụng các phép biến hình giải toán chứng minh. Ứng dụng các phép biến hình giải toán quỹ tích. Ứng dụng các phép biến hình giải toán dựng hình. |
---|
650 | #7|aHình học|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thanh Hương |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tuyết Thạch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.000578-621, GT.066423 |
---|
890 | |a45|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.066423
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.000621
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.000620
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.000619
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.000618
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.000617
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.000616
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.000615
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.000614
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.000613
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|