DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Đoàn, Chi |
Nhan đề
| Kĩ thuật 4 / Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Trần Thị Thu, Nguyễn Huỳnh Liễu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 104tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huỳnh Liễu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hài |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.031403-5, GT.031408, GT.031410, GT.031413, GT.031416, GT.031422-4, GT.031444, GT.031454-6 |
|
000
| 01740nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1692 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1706 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.5|214|bK300Th |
---|
100 | 1#|aĐoàn, Chi|echủ biên |
---|
245 | 10|aKĩ thuật 4 /|cĐoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Trần Thị Thu, Nguyễn Huỳnh Liễu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a104tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Thu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Huỳnh Liễu |
---|
700 | 1#|aVũ, Hài |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.031403-5, GT.031408, GT.031410, GT.031413, GT.031416, GT.031422-4, GT.031444, GT.031454-6 |
---|
890 | |a14|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:59 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.031456
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 K300Th
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
2
|
GT.031455
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 K300Th
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
3
|
GT.031454
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 K300Th
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
4
|
GT.031444
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 K300Th
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.031424
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 K300Th
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
6
|
GT.031423
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 K300Th
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
7
|
GT.031422
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 K300Th
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
8
|
GT.031416
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 K300Th
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.031413
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 K300Th
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
GT.031410
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 K300Th
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|