- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 004.5 Qu105L
Nhan đề: Quản lý hệ thống máy tính / :
DDC
| 004.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vũ Quốc Hưng |
Nhan đề
| Quản lý hệ thống máy tính / : Giáo trình CĐSP / Nguyễn Vũ Quốc Hưng chủ biên, Nguyễn Hữu Mùi |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 228tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về cấu trúc máy tính, chức năng chính của ROM BIOS và RAM CMOS. Trình bày vai trò, các tính năng kỹ thuật và vấn đề các sự cố và cách khắc phục đối với bộ nguồn. Trình bày về kiến trúc, nguyên lý làm việc của RAM, sự phân loại RAM, và đặc trưng kỹ thuật 1 số loại RAM trên thị trường hiện nay |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Mùi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.005370-7, GT.038954-62, GT.072799-827, GT.077529, GT.077739 |
|
000
| 01838nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 169 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 169 |
---|
005 | 201405200919 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.5|214|bQu105L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Vũ Quốc Hưng|echủ biên |
---|
245 | 10|aQuản lý hệ thống máy tính / :|bGiáo trình CĐSP /|cNguyễn Vũ Quốc Hưng chủ biên, Nguyễn Hữu Mùi |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a228tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày tổng quan về cấu trúc máy tính, chức năng chính của ROM BIOS và RAM CMOS. Trình bày vai trò, các tính năng kỹ thuật và vấn đề các sự cố và cách khắc phục đối với bộ nguồn. Trình bày về kiến trúc, nguyên lý làm việc của RAM, sự phân loại RAM, và đặc trưng kỹ thuật 1 số loại RAM trên thị trường hiện nay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Mùi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.005370-7, GT.038954-62, GT.072799-827, GT.077529, GT.077739 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077739
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.077529
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.072827
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.072826
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.072825
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.072824
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.072823
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.072822
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.072821
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.072820
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.5 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|