DDC
| 959.703092 |
Nhan đề
| Phan Bội Châu(1867-1940) Nhà yêu nước- nhà văn hóa lớn / |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa thông tin ,2012 |
Mô tả vật lý
| 474tr :Ảnh màu ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày 2 phần: Phần I:thời kỳ trước năm 1904 -1940; Phần II : Tư tưởng Phan Bội Châu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Danh nhân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhân vật lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Phan Bội Châu-Chí sĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tư tưởng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.002269-70 |
|
000
| 00992nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 16860 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16935 |
---|
005 | 201309261737 |
---|
008 | 130926s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175600|badmin|y20130926173800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.703092|214|bPh105B |
---|
245 | 10|aPhan Bội Châu(1867-1940) Nhà yêu nước- nhà văn hóa lớn / |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa thông tin ,|c2012 |
---|
300 | ##|a474tr :|bẢnh màu ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày 2 phần: Phần I:thời kỳ trước năm 1904 -1940; Phần II : Tư tưởng Phan Bội Châu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDanh nhân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhân vật lịch sử |
---|
650 | #7|aPhan Bội Châu|aChí sĩ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTư tưởng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.002269-70 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002270
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.703092 Ph105B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.002269
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.703092 Ph105B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào