DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đình Hoan |
Nhan đề
| Toán 2 / : Sách giáo viên / Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Hiệu, Đào Thái Lai |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tám |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 280tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: giới thiệu về toán 2 - Sách giáo viên; Giới thiệu chung về môn Toán ở lớp 2; Hướng dẫn dạy học từng bài trong SGK Toán 2 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thái Lai |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tiến Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trung Hiệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Áng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.031232, GT.031234, GT.031239, GT.031248, GT.031265 |
|
000
| 01608nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1686 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1700 |
---|
005 | 201608221446 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160822144600|bhungnth|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bT406Bs |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Đình Hoan|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán 2 / :|bSách giáo viên /|cĐỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Hiệu, Đào Thái Lai |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a280tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: giới thiệu về toán 2 - Sách giáo viên; Giới thiệu chung về môn Toán ở lớp 2; Hướng dẫn dạy học từng bài trong SGK Toán 2 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aĐào, Thái Lai |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Tiến Đạt |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Trung Hiệu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Áng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.031232, GT.031234, GT.031239, GT.031248, GT.031265 |
---|
890 | |a5|b60|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.031265
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
2
|
GT.031248
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.031239
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.031234
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.031232
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|