DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đình Hoan |
Nhan đề
| Toán 2 / Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Hiệu, Đào Thái Lai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2003 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 2 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thái Lai |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tiến Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trung Hiệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Áng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.031176, GT.031178, GT.031208, GT.031225 |
|
000
| 01782nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 1685 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1699 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bT406Cđ |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Đình Hoan|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán 2 /|cĐỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Hiệu, Đào Thái Lai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2003 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 2 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aĐào, Thái Lai |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Tiến Đạt |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Trung Hiệu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Áng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.031176, GT.031178, GT.031208, GT.031225 |
---|
890 | |a4|b27|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:56 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.031225
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Cđ
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
2
|
GT.031208
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Cđ
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
GT.031178
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Cđ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
GT.031176
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Cđ
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:14-05-2018
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|