- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 Ph105B
Nhan đề: Phan Bội Châu - Về tác gia và tác phẩm /
DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Phan Bội Châu - Về tác gia và tác phẩm / Tuyển chọn Chương Thâu, Trần Ngọc Vương |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 455 :tr Minh họa chân dung trắng đen ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu con người, sự nghiệp và tác phẩm của Phan Bội Châu. Sách tập hợp bài viết của nhiều người, gồm 3 phần: Phần 1. Người khổng lồ trong thế giới bề bộn. Phần 2. Phan Bội Châu, câu thơ dậy sóng.Phần 3. Những dấu ấn không mờ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Vương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(6): VL.002353-7, VL.002634 |
|
000
| 01240nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 16839 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16914 |
---|
005 | 201309261717 |
---|
008 | 130926s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175600|badmin|y20130926171800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bPh105B |
---|
245 | 10|aPhan Bội Châu - Về tác gia và tác phẩm /|cTuyển chọn Chương Thâu, Trần Ngọc Vương |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a455 :|btr Minh họa chân dung trắng đen ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu con người, sự nghiệp và tác phẩm của Phan Bội Châu. Sách tập hợp bài viết của nhiều người, gồm 3 phần: Phần 1. Người khổng lồ trong thế giới bề bộn. Phần 2. Phan Bội Châu, câu thơ dậy sóng.Phần 3. Những dấu ấn không mờ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aTrần, Ngọc Vương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): VL.002353-7, VL.002634 |
---|
890 | |a6|b21|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002634
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Ph105B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
VL.002357
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Ph105B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
VL.002356
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Ph105B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
VL.002355
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Ph105B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
VL.002354
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Ph105B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
VL.002353
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Ph105B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|