- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 N104C
Nhan đề: Nam Cao - Về tác gia và tác phẩm /
DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Nam Cao - Về tác gia và tác phẩm / Tuyển chọn Bích Thu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 594 :tr Minh họa chân dung trắng đen ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu con người, sự nghiệp và tác phẩm của Nam Cao. Sách tập hợp bài viết của nhiều người, gồm 4 phần: Phần 1.Văn và người. Phần 2.Tác phẩm, tiếp nhận và thưởng thức.Phần 3. Phong cách nghệ thuật.Phần 4.Hồi ức và kỉ niệm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.002317-20, VL.004388 |
|
000
| 01188nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 16831 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16906 |
---|
005 | 201309261717 |
---|
008 | 130926s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c46500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175600|badmin|y20130926171800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bN104C |
---|
245 | 10|aNam Cao - Về tác gia và tác phẩm /|cTuyển chọn Bích Thu |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a594 :|btr Minh họa chân dung trắng đen ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu con người, sự nghiệp và tác phẩm của Nam Cao. Sách tập hợp bài viết của nhiều người, gồm 4 phần: Phần 1.Văn và người. Phần 2.Tác phẩm, tiếp nhận và thưởng thức.Phần 3. Phong cách nghệ thuật.Phần 4.Hồi ức và kỉ niệm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.002317-20, VL.004388 |
---|
890 | |a5|b55|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004388
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 N104C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.002320
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 N104C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.002319
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 N104C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.002318
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 N104C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.002317
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 N104C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|