DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tân Ân |
Nhan đề
| Tin học ứng dụng /. T.2 , Vẽ 2D với AutoCAD 2000.Giáo trình CĐSP /Nguyễn Tân Ân. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 131tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Những kiến thức ban đầu về AutoCAD, các thao tác chuẩn bị trước khi vẽ,các lệnh cơ bản, chỉnh sửa và biến đổi hình vẽ. Tạo lớp, gán dạng đường, gán màu cho đối tượng vẽ. Viết chữ và ghi kích thước trên bản vẽ. Điều khiển màn hình đồ họa. Vài nét về các hình biểu diễn và in bản vẽ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.005323-69 |
|
000
| 01774nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 168 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 168 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.5|214|bT311H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tân Ân |
---|
245 | 10|aTin học ứng dụng /.|nT.2 ,|pVẽ 2D với AutoCAD 2000.Giáo trình CĐSP /|cNguyễn Tân Ân. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a131tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.131 |
---|
520 | ##|aNhững kiến thức ban đầu về AutoCAD, các thao tác chuẩn bị trước khi vẽ,các lệnh cơ bản, chỉnh sửa và biến đổi hình vẽ. Tạo lớp, gán dạng đường, gán màu cho đối tượng vẽ. Viết chữ và ghi kích thước trên bản vẽ. Điều khiển màn hình đồ họa. Vài nét về các hình biểu diễn và in bản vẽ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.005323-69 |
---|
890 | |a47|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.005369
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.005368
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.005367
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.005366
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.005365
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.005364
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.005363
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.005362
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.005361
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.005360
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|