DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đình Hoan |
Nhan đề
| Toán 3 / : Sách giáo viên / Đỗ, Đình Hoan chủ biên …[ và những người khác ] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 295tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: giới thiệu về toán 3 - Sách giáo viên; Giới thiệu chung về môn Toán ở lớp 3; Hướng dẫn dạy học từng bài trong SGK Toán 3 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đình, Hoan chủ biên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.031043, GT.031055-6, GT.031092, GT.031101, GT.031104 |
|
000
| 01672nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 1679 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1693 |
---|
005 | 201705290918 |
---|
008 | 130725s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170529091800|bhungnth|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bT406Bs |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Đình Hoan|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán 3 / :|bSách giáo viên /|cĐỗ, Đình Hoan chủ biên …[ và những người khác ] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a295tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: giới thiệu về toán 3 - Sách giáo viên; Giới thiệu chung về môn Toán ở lớp 3; Hướng dẫn dạy học từng bài trong SGK Toán 3 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aĐình, Hoan chủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.031043, GT.031055-6, GT.031092, GT.031101, GT.031104 |
---|
890 | |a6|b55|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.031101
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
2
|
GT.031092
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.031056
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.031055
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.031043
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
6
|
GT.031104
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Bs
|
Sách giáo trình
|
58
|
Hạn trả:16-08-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|