DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tân Ân |
Nhan đề
| Tin học ứng dụng /. T.1 , Giáo trình CĐSP /Nguyễn Tân Ân. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 267tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giới thiệu về thông tin, tin học và máy tính điện tử. Windows 98, MS Word 2000. Bước đầu tìm hiểu Internet, MS Excel 2000, Powerpoint 2000.. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.005276-322 |
|
000
| 01529nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 167 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 167 |
---|
005 | 202309172044 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20230917204302|bUKH393|c20151014184900|dadmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.5|214|bT311H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tân Ân |
---|
245 | 10|aTin học ứng dụng /.|nT.1 ,|pGiáo trình CĐSP /|cNguyễn Tân Ân. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a267tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.267 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về thông tin, tin học và máy tính điện tử. Windows 98, MS Word 2000. Bước đầu tìm hiểu Internet, MS Excel 2000, Powerpoint 2000.. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.005276-322 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023 ukh393/tin hoc ung dung t1/tin hoc ung dung t1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a47|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.005322
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.005321
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.005320
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.005319
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.005318
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.005317
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.005316
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.005315
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.005314
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.005313
|
CS1_Kho giáo trình
|
005.5 T311H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|