- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 912.597 A110L
Nhan đề: Atlat Địa lí Việt Nam :
DDC
| 912.597 |
Tác giả CN
| Ngô,Đạt Tam |
Nhan đề
| Atlat Địa lí Việt Nam : Dùng trong trường phổ thông / Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2011 |
Mô tả vật lý
| 31tr :Minh họa màu ;33 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Bản đồ là phương tiện giảng dạy và học tập điạ lý không thể thiếu trong nhà trường phổ thông. Sách gồm 21 bản đồ, được in màu rõ nét, liên quan đến các lĩnh vực kinh tế - xã hội. Các bản đồ được xây dựng theo nguồn số liệu của Nhà xuất bản thống kê - Tổng cục thống kê. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý Thao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.000680-1 |
|
000
| 01323nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 16670 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16741 |
---|
005 | 201309261440 |
---|
008 | 130926s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175700|badmin|y20130926144200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a912.597|214|bA110L |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNgô,Đạt Tam |
---|
245 | 10|aAtlat Địa lí Việt Nam :|bDùng trong trường phổ thông /|cNgô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2011 |
---|
300 | ##|a31tr :|bMinh họa màu ;|c33 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aBản đồ là phương tiện giảng dạy và học tập điạ lý không thể thiếu trong nhà trường phổ thông. Sách gồm 21 bản đồ, được in màu rõ nét, liên quan đến các lĩnh vực kinh tế - xã hội. Các bản đồ được xây dựng theo nguồn số liệu của Nhà xuất bản thống kê - Tổng cục thống kê. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Quý Thao |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.000680-1 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000680
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
912.597 A110L
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:21-09-2018
|
|
|
2
|
VL.000681
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
912.597 A110L
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:19-01-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|