- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.11 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Giáo dục học Tiểu học 1 :
DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Đặng,Vũ Hoạt |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục học Tiểu học 1 : Dành cho học viên ngành Giáo dục tiểu học - Hệ đào tạo Tại chức và Từ xa / Đặng Vũ Hoạt, Phó Đức Hòa |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm Hà Nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 239tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. Trung tâm giáo dục từ xa |
Tóm tắt
| Cơ sở chung của giáo dục tiểu học.Lý luận dạy học tiểu học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Phó, Đức Hòa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(24): VL.004235-58 |
|
000
| 01372nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 16666 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16737 |
---|
005 | 202412131059 |
---|
008 | 130926s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20241213105915|bukh049|c20151014175700|dadmin|y20130926144200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐặng,Vũ Hoạt|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Giáo dục học Tiểu học 1 :|bDành cho học viên ngành Giáo dục tiểu học - Hệ đào tạo Tại chức và Từ xa /|cĐặng Vũ Hoạt, Phó Đức Hòa |
---|
250 | ##|aTái bản |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm Hà Nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a239tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. Trung tâm giáo dục từ xa |
---|
520 | ##|aCơ sở chung của giáo dục tiểu học.Lý luận dạy học tiểu học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|cTS.|aPhó, Đức Hòa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(24): VL.004235-58 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/ukh049/đặng vũ hoạt/đặng vũ hoạt_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a24|b3|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004258
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
2
|
VL.004257
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
3
|
VL.004256
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
4
|
VL.004255
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
5
|
VL.004254
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
6
|
VL.004253
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
7
|
VL.004252
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
8
|
VL.004251
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
9
|
VL.004250
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
10
|
VL.004249
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|