DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đình Hoan |
Nhan đề
| Vở bài tập Toán 1 /. T.2 / Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 72tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các bài luyện tập, thực hành có cùng nội dung, mức độ như các bài tập trong sách giáo khoa, chỉ khác về hình thức thể hiện và số liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Áng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.030694 |
|
000
| 01822nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1666 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1680 |
---|
005 | 201606031404 |
---|
008 | 130725s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20160603140500|bhungnth|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bV460B |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Đình Hoan|echủ biên |
---|
245 | 10|aVở bài tập Toán 1 /.|nT.2 /|cĐỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a72tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày các bài luyện tập, thực hành có cùng nội dung, mức độ như các bài tập trong sách giáo khoa, chỉ khác về hình thức thể hiện và số liệu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Áng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.030694 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:73 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.030694
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 V460B
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|