- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428.0076 B103T
Nhan đề: Bài tập bổ sung tiếng Anh 7 /
DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Võ, Thị Thúy Anh |
Nhan đề
| Bài tập bổ sung tiếng Anh 7 / Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo Dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 173tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Bài tập cơ bản, bổ sung tương ứng với 16 đơn vị bài học. 10 bài kiểm tra trong HKI và 2 đề thi HK. 10 bài kiểm tra HKII và 2 đề thi HK. Sách có kèm phần hướng dẫn giải BT và đề thi. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Nữ Phương Chi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.002098-102 |
|
000
| 01088nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 16637 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16708 |
---|
005 | 201309261440 |
---|
008 | 130926s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175700|badmin|y20130926144100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.0076|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aVõ, Thị Thúy Anh |
---|
245 | 10|aBài tập bổ sung tiếng Anh 7 /|cVõ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo Dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a173tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aBài tập cơ bản, bổ sung tương ứng với 16 đơn vị bài học. 10 bài kiểm tra trong HKI và 2 đề thi HK. 10 bài kiểm tra HKII và 2 đề thi HK. Sách có kèm phần hướng dẫn giải BT và đề thi. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aTôn, Nữ Phương Chi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.002098-102 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002102
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
428.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.002101
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
428.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.002100
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
428.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.002099
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
428.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.002098
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
428.0076 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|