- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.9225 Nh556V
Nhan đề: Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt. Loại từ và chỉ thị từ /
DDC
| 495.9225 |
Nhan đề
| Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt. Loại từ và chỉ thị từ / Nguyễn Phú Phong |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia ,2002 |
Mô tả vật lý
| 234tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Loại từ: Định nghĩa,loại từ cá thể,đơn vị đo lường,từ ghép và loại từ,định ngữ các danh từ do tiếp vĩ từ tạo thành….; Chỉ thị từ: lý giải và hoạt năng, không gian và thời gian, chỉ định từ và qui chiếu, đại từ chỉ ngôi, phủ định, định lượng và tình thái.... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Phong |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.002008-12 |
|
000
| 01209nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 16619 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16690 |
---|
005 | 201512151029 |
---|
008 | 130926s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151215102900|bhungnth|y20130926144100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9225|214|bNh556V |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề ngữ pháp tiếng Việt. Loại từ và chỉ thị từ /|cNguyễn Phú Phong |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia ,|c2002 |
---|
300 | ##|a234tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục tr.223 |
---|
520 | ##|aLoại từ: Định nghĩa,loại từ cá thể,đơn vị đo lường,từ ghép và loại từ,định ngữ các danh từ do tiếp vĩ từ tạo thành….; Chỉ thị từ: lý giải và hoạt năng, không gian và thời gian, chỉ định từ và qui chiếu, đại từ chỉ ngôi, phủ định, định lượng và tình thái.... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Phú Phong |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.002008-12 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002012
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Nh556V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.002011
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Nh556V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.002010
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Nh556V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.002009
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Nh556V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.002008
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9225 Nh556V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|