DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đình Hoan |
Nhan đề
| Toán 1 / Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu, Phạm Thanh Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 1 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trung Hiệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Áng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.030377, GT.030380, GT.030406, GT.030408 |
|
000
| 02246nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1659 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1673 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bT406Cđ |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Đình Hoan|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán 1 /|cĐỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu, Phạm Thanh Tâm |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 1 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thanh Tâm |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Trung Hiệu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Áng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.030377, GT.030380, GT.030406, GT.030408 |
---|
890 | |a4|b31|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:104 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.030408
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Cđ
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.030406
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Cđ
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
GT.030380
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Cđ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.030377
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T406Cđ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|