DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Tiếng Việt 5 /. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ly Kha |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.030333, GT.030336-7, GT.030339-40, GT.030342-3, GT.030346-8, GT.030350-1, GT.030353, GT.030356-8, GT.030360-4, GT.077810 |
|
000
| 01635nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1657 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1671 |
---|
005 | 201606031452 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160603145200|bhungnth|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 5 /.|nT.2 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 1#|aLê, Phương Nga |
---|
700 | 1#|aLê, Hữu Tỉnh |
---|
700 | 1#|aĐặng, Thị Lanh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Ly Kha |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.030333, GT.030336-7, GT.030339-40, GT.030342-3, GT.030346-8, GT.030350-1, GT.030353, GT.030356-8, GT.030360-4, GT.077810 |
---|
890 | |a22|b99|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077810
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
2
|
GT.030364
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
3
|
GT.030363
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
4
|
GT.030362
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
5
|
GT.030361
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
6
|
GT.030360
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
7
|
GT.030358
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
8
|
GT.030357
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
9
|
GT.030356
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
10
|
GT.030351
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|