DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Tiếng Việt 5 /. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 172tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ly Kha |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.030327, GT.077935 |
|
000
| 01368nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 1656 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1670 |
---|
005 | 201406230831 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 5 /.|nT.2 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a172tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 1#|aLê, Phương Nga |
---|
700 | 1#|aLê, Hữu Tỉnh |
---|
700 | 1#|aĐặng, Thị Lanh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Ly Kha |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.030327, GT.077935 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077935
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.030327
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|