DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Tiếng Việt 5 /. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng, Trần Thị Hiền Lương, Nguyễn Trí |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hòa Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trí |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền Lương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.030288, GT.030290-1, GT.030295-7, GT.030299, GT.030302, GT.030305, GT.030312, GT.030316, GT.030318, GT.077808 |
|
000
| 01590nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1654 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1668 |
---|
005 | 201606031443 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20160603144400|bhungnth|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 5 /.|nT.1 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng, Trần Thị Hiền Lương, Nguyễn Trí |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aTrần, Mạnh Hưởng |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hòa Bình |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trí |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Hiền Lương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.030288, GT.030290-1, GT.030295-7, GT.030299, GT.030302, GT.030305, GT.030312, GT.030316, GT.030318, GT.077808 |
---|
890 | |a13|b94|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077808
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.030318
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
GT.030316
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
GT.030312
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.030305
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
GT.030302
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT.030299
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
GT.030297
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.030296
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.030291
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|