DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Tiếng Việt 4 /. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng, Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Cao Cương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Phương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.030229, GT.030234, GT.030245, GT.030248, GT.030254, GT.030261-2, GT.030267-8, GT.030278, GT.078597-8 |
|
000
| 01774nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1652 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1666 |
---|
005 | 201606021604 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160602160500|bhungnth|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 4 /.|nT.2 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng, Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Việt Hùng |
---|
700 | 1#|aLê, Hữu Tỉnh |
---|
700 | 1#|aHoàng, Cao Cương |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Minh Phương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.030229, GT.030234, GT.030245, GT.030248, GT.030254, GT.030261-2, GT.030267-8, GT.030278, GT.078597-8 |
---|
890 | |a12|b101|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:51 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078598
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
2
|
GT.078597
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
3
|
GT.030278
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
4
|
GT.030268
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT.030267
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.030262
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
GT.030261
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
8
|
GT.030254
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
GT.030248
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
GT.030245
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|