DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Tiếng Việt 4 /. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Trí |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2005 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trí |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.030171, GT.030173, GT.030176-7, GT.030188, GT.030200-1, GT.030208, GT.030213, GT.030215-6, GT.077806 |
|
000
| 01753nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1650 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1664 |
---|
005 | 201606021602 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160602160300|bhungnth|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 4 /.|nT.1 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Trí |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2005 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Việt Hùng |
---|
700 | 1#|aBùi, Minh Toán |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.030171, GT.030173, GT.030176-7, GT.030188, GT.030200-1, GT.030208, GT.030213, GT.030215-6, GT.077806 |
---|
890 | |a12|b83|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:53 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077806
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
2
|
GT.030216
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.030215
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.030213
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.030208
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
6
|
GT.030201
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT.030200
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
GT.030188
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
9
|
GT.030177
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.030176
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|