DDC 372.62
Tác giả CN Nguyễn, Minh Thuyết
Nhan đề Tiếng Việt 3 /. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên; Trần Mạnh Hưởng, Hoàng Hòa Bình, Lê Thị Tuyết Mai
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2004
Mô tả vật lý 160tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 3 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng việt
Tác giả(bs) CN Trần, Mạnh Hưởng
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hòa Bình
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Tuyết Mai
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.030048, GT.030053-4, GT.030067-8, GT.030080-1, GT.030083
000 01707nam a2200301 a 4500
0011645
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041659
005201606031430
008130725s2004 vm| vie
0091 0
020##|c9000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20160603143000|bhungnth|y20130725163200|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.62|214|bT306V
1001#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên
24510|aTiếng Việt 3 /.|nT.1 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên; Trần Mạnh Hưởng, Hoàng Hòa Bình, Lê Thị Tuyết Mai
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004
300##|a160tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 3 ở Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aTiếng việt
7001#|aTrần, Mạnh Hưởng
7001#|aHoàng, Hòa Bình
7001#|aLê, Thị Tuyết Mai
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.030048, GT.030053-4, GT.030067-8, GT.030080-1, GT.030083
890|a8|b80|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.030083 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 42
2 GT.030081 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 40
3 GT.030080 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 39
4 GT.030068 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 28
5 GT.030067 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 27
6 GT.030054 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 16
7 GT.030053 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 15
8 GT.030048 CS1_Kho giáo trình 372.62 T306V Sách giáo trình 10