DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Tiếng Việt 2 /. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên; Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 2 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Túy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Hưởng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.029901-2, GT.029919, GT.029931, GT.029933, GT.029940-1, GT.029944, GT.029957 |
|
000
| 01860nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1642 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1656 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 2 /.|nT.1 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên; Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 2 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aLê, Phương Nga |
---|
700 | 1#|aTrần, Hoàng Túy |
---|
700 | 1#|aTrần, Mạnh Hưởng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.029901-2, GT.029919, GT.029931, GT.029933, GT.029940-1, GT.029944, GT.029957 |
---|
890 | |a9|b77|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:65 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.029957
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
2
|
GT.029944
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.029941
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
GT.029940
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
GT.029933
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT.029931
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
7
|
GT.029919
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
8
|
GT.029902
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.029901
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|