DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Lanh |
Nhan đề
| Tiếng Việt 1 /. T.2 / Đặng Thị Lanh chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Trí. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 172tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 1 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hòa Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trí |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Cao Cương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Phương |
|
000
| 01348nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 1639 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1653 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aĐặng, Thị Lanh|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 1 /.|nT.2 /|cĐặng Thị Lanh chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Trí. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ bảy |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a172tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 1 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hòa Bình |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trí |
---|
700 | 1#|aHoàng, Cao Cương |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Minh Phương |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|