- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.3 H561D
Nhan đề: Hướng dẫn thực tập sư phạm / :
DDC
| 371.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Liên |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực tập sư phạm / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Nguyễn Thị Liên chủ biên, ThS. Huỳnh Thị Kim Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 71tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: một số vấn đề chung về thực tập sư phạm; Nội dung thực tập sư phạm; Kế hoạch thực tập sư phạm; Đánh giá, xếp loại kết quả thực tập |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Kim Trang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(59): GT.029387-8, GT.029390, GT.029395, GT.029397-402, GT.029405-14, GT.029416, GT.029418-9, GT.029421, GT.029423-4, GT.029427, GT.029429, GT.029433, GT.029435, GT.029440, GT.029445-7, GT.029449, GT.029451, GT.029453-4, GT.029456-71, GT.029476-8, GT.029483-4 |
|
000
| 02396nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1626 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1640 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.3|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Liên|echủ biên |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực tập sư phạm / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cNguyễn Thị Liên chủ biên, ThS. Huỳnh Thị Kim Trang |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a71tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số vấn đề chung về thực tập sư phạm; Nội dung thực tập sư phạm; Kế hoạch thực tập sư phạm; Đánh giá, xếp loại kết quả thực tập |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|cThS.|aHuỳnh, Thị Kim Trang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(59): GT.029387-8, GT.029390, GT.029395, GT.029397-402, GT.029405-14, GT.029416, GT.029418-9, GT.029421, GT.029423-4, GT.029427, GT.029429, GT.029433, GT.029435, GT.029440, GT.029445-7, GT.029449, GT.029451, GT.029453-4, GT.029456-71, GT.029476-8, GT.029483-4 |
---|
890 | |a59|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:98 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.029484
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.3 H561D
|
Sách giáo trình
|
98
|
|
|
|
2
|
GT.029483
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.3 H561D
|
Sách giáo trình
|
97
|
|
|
|
3
|
GT.029478
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.3 H561D
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
4
|
GT.029477
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.3 H561D
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
5
|
GT.029476
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.3 H561D
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
6
|
GT.029471
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.3 H561D
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
7
|
GT.029470
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.3 H561D
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
8
|
GT.029469
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.3 H561D
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
9
|
GT.029468
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.3 H561D
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
10
|
GT.029467
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.3 H561D
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|