DDC
| 371.2 |
Tác giả CN
| Đặng, Huỳnh Mai |
Nhan đề
| Một số vấn đề về đổi mới quản lí giáo dục Tiểu học vì sự phát triển bền vững / : Tài liệu bồi dưỡng hiệu trưởng trường Tiểu học và cán bộ quản lí giáo dục Tiểu học / Đặng Huỳnh Mai chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 147tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Vụ giáo dục Tiểu học - Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề về chỉ đạo giáo dục Tiểu học; Chuẩn nghề nghiệp giáo viên Tiểu học; Đánh giá, xếp loại giáo viên và học sinh Tiểu học; Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học theo chương trình và sách giáo khoam mới phù hợp với đặc điểm học sinh từng vùng miền |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.000661, GT.029369-86 |
|
000
| 01759nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1625 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1639 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.2|214|bM458S |
---|
100 | 1#|aĐặng, Huỳnh Mai|echủ biên |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề về đổi mới quản lí giáo dục Tiểu học vì sự phát triển bền vững / :|bTài liệu bồi dưỡng hiệu trưởng trường Tiểu học và cán bộ quản lí giáo dục Tiểu học /|cĐặng Huỳnh Mai chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a147tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Vụ giáo dục Tiểu học - Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề về chỉ đạo giáo dục Tiểu học; Chuẩn nghề nghiệp giáo viên Tiểu học; Đánh giá, xếp loại giáo viên và học sinh Tiểu học; Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học theo chương trình và sách giáo khoam mới phù hợp với đặc điểm học sinh từng vùng miền |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.000661, GT.029369-86 |
---|
890 | |a19|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:18 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.029386
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 M458S
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.029385
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 M458S
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.029384
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 M458S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.029383
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 M458S
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.029382
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 M458S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.029381
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 M458S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.029380
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 M458S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.029379
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 M458S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.029378
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 M458S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.029377
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 M458S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào