DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Ninh |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Nguyễn Quang Ninh chủ biên; Đào Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục và Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 208tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản, đọc thành tiếng, viết chữ, viết văn bản, nghe nói |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(61): GT.029203, GT.029205-11, GT.029213, GT.029215-6, GT.029218-20, GT.029224-7, GT.029229-30, GT.029234-7, GT.029239-40, GT.029243-4, GT.029246-8, GT.029254-5, GT.029257, GT.029259-60, GT.029262, GT.029264-74, GT.029276, GT.029278-83, GT.029285, GT.029287, GT.029289-92 |
|
000
| 02187nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1623 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1637 |
---|
005 | 201812271607 |
---|
008 | 130725s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20181227160719|bchinm|c20151014184400|dadmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aNguyễn Quang Ninh|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cNguyễn Quang Ninh chủ biên; Đào Ngọc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục và Đại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a208tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản, đọc thành tiếng, viết chữ, viết văn bản, nghe nói |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aĐào, Ngọc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(61): GT.029203, GT.029205-11, GT.029213, GT.029215-6, GT.029218-20, GT.029224-7, GT.029229-30, GT.029234-7, GT.029239-40, GT.029243-4, GT.029246-8, GT.029254-5, GT.029257, GT.029259-60, GT.029262, GT.029264-74, GT.029276, GT.029278-83, GT.029285, GT.029287, GT.029289-92 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang11/tvthuchanh/00002-scan_2018-10-12_04-54-47thumbimage.jpg |
---|
890 | |a61|b502|c1|d76 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:90 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.029292
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
2
|
GT.029291
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
3
|
GT.029290
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
4
|
GT.029289
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
5
|
GT.029287
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
6
|
GT.029285
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
7
|
GT.029283
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
8
|
GT.029282
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
9
|
GT.029281
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
10
|
GT.029280
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
|
|
|
|
|