DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Cao, Đức Tiến |
Nhan đề
| Văn học : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Cao Đức Tiến chủ biên; Dương Thị Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục và Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 208tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Tình bày: hệ thống hóa kiến thức về văn học Việt Nam đã học ở THPT; Lí luận văn học; Văn học dân gian Việt Nam; Văn học thiếu nhi Việt Nam; Văn học nước ngoài trong chương trình tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(61): GT.028930-1, GT.028933-6, GT.028938, GT.028940, GT.028942-3, GT.028946-8, GT.028952-5, GT.028957-8, GT.028961-2, GT.028964-7, GT.028969, GT.028971-9, GT.028982-5, GT.028987, GT.028989, GT.028991, GT.028994, GT.028998-9000, GT.029002-3, GT.029006-7, GT.029009-13, GT.029016-9, GT.029021, GT.077801 |
|
000
| 02272nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1620 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1634 |
---|
005 | 201812280940 |
---|
008 | 130725s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20181228094017|bchinm|c20151014184400|dadmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aCao, Đức Tiến|echủ biên |
---|
245 | 10|aVăn học :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cCao Đức Tiến chủ biên; Dương Thị Hương |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục và Đại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a208tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTình bày: hệ thống hóa kiến thức về văn học Việt Nam đã học ở THPT; Lí luận văn học; Văn học dân gian Việt Nam; Văn học thiếu nhi Việt Nam; Văn học nước ngoài trong chương trình tiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
700 | 1#|aDương, Thị Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(61): GT.028930-1, GT.028933-6, GT.028938, GT.028940, GT.028942-3, GT.028946-8, GT.028952-5, GT.028957-8, GT.028961-2, GT.028964-7, GT.028969, GT.028971-9, GT.028982-5, GT.028987, GT.028989, GT.028991, GT.028994, GT.028998-9000, GT.029002-3, GT.029006-7, GT.029009-13, GT.029016-9, GT.029021, GT.077801 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang11/vanhoc/00001-scan_2018-10-05_02-55-49thumbimage.jpg |
---|
890 | |a61|b263|c1|d26 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:92 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077801
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
2
|
GT.029021
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
3
|
GT.029019
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
4
|
GT.029018
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
5
|
GT.029017
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
6
|
GT.029016
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
7
|
GT.029013
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
8
|
GT.029012
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
9
|
GT.029011
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
10
|
GT.029010
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
|
|
|
|
|