DDC
| 155.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Uẩn |
Nhan đề
| Tâm lí học / : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Nguyễn Quang Uẩn chủ biên; Nguyễn Kế Hào; Phan Thị Hạnh Mai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục và Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 280tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: tâm lí học đại cương; Tâm lí học lứa tuổi tiểu học và tâm lí học sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hạnh Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kế Hào |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(61): GT.028849-51, GT.028853-9, GT.028861, GT.028864, GT.028867-8, GT.028871-3, GT.028876-83, GT.028885, GT.028887-9, GT.028891-2, GT.028894-5, GT.028897-909, GT.028911-3, GT.028917-20, GT.028922, GT.028926-9, GT.073071-2, GT.077800 |
|
000
| 02139nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1619 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1633 |
---|
005 | 201901030925 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190103092527|bchinm|c20181101091139|dchinm|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a155.4|214|bT120L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Uẩn|echủ biên |
---|
245 | 10|aTâm lí học / :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cNguyễn Quang Uẩn chủ biên; Nguyễn Kế Hào; Phan Thị Hạnh Mai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục và Đại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a280tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: tâm lí học đại cương; Tâm lí học lứa tuổi tiểu học và tâm lí học sư phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
700 | 1#|aPhan, Thị Hạnh Mai |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Kế Hào |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(61): GT.028849-51, GT.028853-9, GT.028861, GT.028864, GT.028867-8, GT.028871-3, GT.028876-83, GT.028885, GT.028887-9, GT.028891-2, GT.028894-5, GT.028897-909, GT.028911-3, GT.028917-20, GT.028922, GT.028926-9, GT.073071-2, GT.077800 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang9/tamlihoc (gt.028905)/00001-scan_2018-10-22_09-14-45thumbimage.jpg |
---|
890 | |a61|b443|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:81 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077800
|
CS1_Kho giáo trình
|
155.4 T120L
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
2
|
GT.073072
|
CS1_Kho giáo trình
|
155.4 T120L
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
3
|
GT.073071
|
CS1_Kho giáo trình
|
155.4 T120L
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
4
|
GT.028929
|
CS1_Kho giáo trình
|
155.4 T120L
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
5
|
GT.028928
|
CS1_Kho giáo trình
|
155.4 T120L
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
6
|
GT.028927
|
CS1_Kho giáo trình
|
155.4 T120L
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
7
|
GT.028926
|
CS1_Kho giáo trình
|
155.4 T120L
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
8
|
GT.028922
|
CS1_Kho giáo trình
|
155.4 T120L
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.028920
|
CS1_Kho giáo trình
|
155.4 T120L
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
10
|
GT.028919
|
CS1_Kho giáo trình
|
155.4 T120L
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|