- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 519.2 Nh123M
Nhan đề: Nhập môn lí thuyết xác suất và thống kê toán :
DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Trần, Diên Hiển |
Nhan đề
| Nhập môn lí thuyết xác suất và thống kê toán : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Trần Diên Hiển chủ biên; Vũ Viết Yên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục và Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 128tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: biến cố ngẫu nhiên và xác suất; Biến ngẫu nhiên; Thống kê toán |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xác suất thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Viết Yên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(87): GT.028762-71, GT.028773-808, GT.028810-48, GT.073792, GT.078582 |
|
000
| 02218nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1618 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1632 |
---|
005 | 201812271450 |
---|
008 | 130725s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20181227145025|bchinm|c20181227144915|dchinm|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a519.2|214|bNh123M |
---|
100 | 1#|aTrần, Diên Hiển|echủ biên |
---|
245 | 10|aNhập môn lí thuyết xác suất và thống kê toán :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cTrần Diên Hiển chủ biên; Vũ Viết Yên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục và Đại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a128tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.108 |
---|
520 | ##|aTrình bày: biến cố ngẫu nhiên và xác suất; Biến ngẫu nhiên; Thống kê toán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXác suất thống kê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aVũ, Viết Yên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(87): GT.028762-71, GT.028773-808, GT.028810-48, GT.073792, GT.078582 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang11/nhapmonltxsvathongketoan/00001-scan_2018-10-17_04-26-01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a87|b236|c1|d3 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:87 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078582
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
2
|
GT.073792
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
3
|
GT.028848
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
4
|
GT.028847
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
5
|
GT.028846
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
6
|
GT.028845
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
7
|
GT.028844
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
8
|
GT.028843
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
9
|
GT.028842
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
10
|
GT.028841
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
|
|
|
|
|