• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 743.5 Th500C
    Nhan đề: Thủ công - kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kỹ thuật :

DDC 743.5
Tác giả CN Đào, Quang Trung
Nhan đề Thủ công - kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kỹ thuật : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Đào Quang Trung chủ biên; Nguyễn Huỳnh Liễu; Trần Thị Thu; Hoàng Hương Châu
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục và Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 351tr ;29 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học
Tóm tắt Trình bày: kĩ thuật tạo hình bằng giấy bìa; Kĩ thuật làm đồ chơi; Kĩ thuật phục vụ; Lắp ghép mô hình kĩ thuật; Kĩ thuật trồng cây và chăn nuôi; PPDH thủ công - kĩ thuật ở Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thu
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huỳnh Liễu
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hương Châu
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.028673-7, GT.028679-80, GT.028684, GT.028687-9, GT.028692-4, GT.028696, GT.028698, GT.028700-1, GT.028703, GT.028706-7, GT.028710, GT.028714-6, GT.028718, GT.028721, GT.028723-6, GT.028728, GT.028730, GT.028733, GT.028736-42, GT.028745, GT.028748, GT.028750-1, GT.028754-5, GT.028757, GT.028761
000 02484nam a2200325 a 4500
0011617
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041631
005201901031421
008130725s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190103142123|bchinm|c20181225100454|dchinm|y20130725163200|zhungnth
0410#|avie
08214|a743.5|214|bTh500C
1001#|aĐào, Quang Trung|echủ biên
24510|aThủ công - kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kỹ thuật :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cĐào Quang Trung chủ biên; Nguyễn Huỳnh Liễu; Trần Thị Thu; Hoàng Hương Châu
260##|aH. :|bGiáo dục và Đại học sư phạm ,|c2007
300##|a351tr ;|c29 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học
520##|aTrình bày: kĩ thuật tạo hình bằng giấy bìa; Kĩ thuật làm đồ chơi; Kĩ thuật phục vụ; Lắp ghép mô hình kĩ thuật; Kĩ thuật trồng cây và chăn nuôi; PPDH thủ công - kĩ thuật ở Tiểu học
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
7001#|aTrần, Thị Thu
7001#|aNguyễn, Huỳnh Liễu
7001#|aHoàng, Hương Châu
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.028673-7, GT.028679-80, GT.028684, GT.028687-9, GT.028692-4, GT.028696, GT.028698, GT.028700-1, GT.028703, GT.028706-7, GT.028710, GT.028714-6, GT.028718, GT.028721, GT.028723-6, GT.028728, GT.028730, GT.028733, GT.028736-42, GT.028745, GT.028748, GT.028750-1, GT.028754-5, GT.028757, GT.028761
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang11/thucongkythuatvappdayhoctckt/00003-scan_2018-10-16_10-48-40thumbimage.jpg
890|a49|b442|c1|d1
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:91
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.028761 CS1_Kho giáo trình 743.5 Th500C Sách giáo trình 89
2 GT.028757 CS1_Kho giáo trình 743.5 Th500C Sách giáo trình 85
3 GT.028755 CS1_Kho giáo trình 743.5 Th500C Sách giáo trình 83
4 GT.028754 CS1_Kho giáo trình 743.5 Th500C Sách giáo trình 82
5 GT.028751 CS1_Kho giáo trình 743.5 Th500C Sách giáo trình 79
6 GT.028750 CS1_Kho giáo trình 743.5 Th500C Sách giáo trình 78
7 GT.028748 CS1_Kho giáo trình 743.5 Th500C Sách giáo trình 76
8 GT.028745 CS1_Kho giáo trình 743.5 Th500C Sách giáo trình 73
9 GT.028742 CS1_Kho giáo trình 743.5 Th500C Sách giáo trình 70
10 GT.028741 CS1_Kho giáo trình 743.5 Th500C Sách giáo trình 69