- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.8071 T550Nh
Nhan đề: Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội /.
DDC
| 372.8071 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Trưởng |
Nhan đề
| Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội /. T.2, Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /Lê Văn Trưởng chủ biên…[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2007 |
Mô tả vật lý
| 224tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung; Hướng dẫn dạy học theo chủ đề con người và sức khỏe, vật chất và năng lượng, xã hội, địa lí, lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tự nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(91): GT.028496-501, GT.028503-33, GT.028535-9, GT.028541-55, GT.028557-65, GT.028567-72, GT.028574-81, GT.028583-91, GT.073790, GT.077797 |
|
000
| 02321nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1615 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1629 |
---|
005 | 202008211506 |
---|
008 | 130725s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20200821150624|bchinm|c20171012150300|dthuvien|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.8071|214|bT550Nh |
---|
100 | 1#|aLê, Văn Trưởng|echủ biên |
---|
245 | 10|aTự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội /.|nT.2,|pTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cLê Văn Trưởng chủ biên…[và những người khác]. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2007 |
---|
300 | ##|a224tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung; Hướng dẫn dạy học theo chủ đề con người và sức khỏe, vật chất và năng lượng, xã hội, địa lí, lịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTự nhiên |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(91): GT.028496-501, GT.028503-33, GT.028535-9, GT.028541-55, GT.028557-65, GT.028567-72, GT.028574-81, GT.028583-91, GT.073790, GT.077797 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2020/tnxh2/tu nhien xa hoi va ppdh tu nhien va xa tap 2_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a91|b482|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
913 | ##|aSL:96 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077797
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
96
|
|
|
|
2
|
GT.073790
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
3
|
GT.028591
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
4
|
GT.028590
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
5
|
GT.028589
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
6
|
GT.028588
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
7
|
GT.028587
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
8
|
GT.028586
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
9
|
GT.028584
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
10
|
GT.028583
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8071 T550Nh
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
|
|
|
|
|