DDC
| 570 |
Tác giả CN
| Chilton, T.J |
Nhan đề
| Sinh học. T. 1 / W.D.Phillips, T.J.Chilton; Dịch Nguyễn Bá, Nguyễn Mộng Hùng, Trịnh Hữu Hằng; Hiệu đính.Nguyễn Mộng Hùng. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 407tr :Minh họa trắng đen ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung của quyển sách bao gồm: Sinh học tế bào và hóa sinh học; Sinh lý học - chức năng của cơ quan; Di truyền học và tiến hóa. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Hữu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Hữu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mộng Hùng Chilton, T.J |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mộng Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mộng Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mộng Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.001899-901 |
|
000
| 01397nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 16142 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 16206 |
---|
005 | 201309251425 |
---|
008 | 130925s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175800|badmin|y20130925142600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a570|214|bS312H |
---|
100 | 1#|aChilton, T.J |
---|
245 | 10|aSinh học.|nT. 1 /|cW.D.Phillips, T.J.Chilton; Dịch Nguyễn Bá, Nguyễn Mộng Hùng, Trịnh Hữu Hằng; Hiệu đính.Nguyễn Mộng Hùng. |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a407tr :|bMinh họa trắng đen ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aNội dung của quyển sách bao gồm: Sinh học tế bào và hóa sinh học; Sinh lý học - chức năng của cơ quan; Di truyền học và tiến hóa. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aTrịnh, Hữu Hằng |
---|
700 | 1#|aTrịnh, Hữu Hằng |
---|
700 | 1#|eHiệu đính.|aNguyễn, Mộng Hùng Chilton, T.J |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mộng Hùng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mộng Hùng |
---|
700 | 1#|eHiệu đính.|aNguyễn, Mộng Hùng |
---|
700 | 1#|eDịch|aNguyễn, Bá |
---|
700 | 1#|eDịch|aNguyễn, Bá |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.001899-901 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001901
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
570 S312H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.001900
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
570 S312H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.001899
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
570 S312H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|